The company was sold off to a foreign investor.
Dịch: Công ty đã bị bán cho một nhà đầu tư nước ngoài.
The assets were sold off at a loss.
Dịch: Các tài sản đã bị bán tháo với giá lỗ.
bị đem bán đấu giá
bị thanh lý
sự bán
cuộc bán đấu giá
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
đại lý phân phối
ăn uống đầy đủ
thành phần chức năng
chính sách nông nghiệp
điều kiện đường xá
kỳ thi Cambridge
khu vực thương mại
sự bùng nổ, sự bộc phát