The outward appearance of the building is very impressive.
Dịch: Bề ngoài của tòa nhà rất ấn tượng.
He maintained an outward calm despite the chaos around him.
Dịch: Anh ta giữ vẻ bình tĩnh bên ngoài mặc dù xung quanh rất hỗn loạn.
ngoại vi
bề ngoài
một cách bên ngoài
sự bên ngoài
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
phổng phao bất ngờ
bảng ghép hình
hiệp hội báo chí
bài (lá) bài
Đặc sản ai cũng muốn thử
hệ thống tiết kiệm năng lượng
Quản lý đất đai
môi trường bóng đá