Her understanding of the topic was superficial.
Dịch: Hiểu biết của cô ấy về chủ đề này là hời hợt.
The movie was criticized for its superficial plot.
Dịch: Bộ phim bị chỉ trích vì cốt truyện hời hợt.
He made a superficial assessment of the situation.
Dịch: Anh ta đã đưa ra đánh giá hời hợt về tình hình.
Nội dung dành cho người trưởng thành hoặc có tính chất nhạy cảm, thường không phù hợp cho trẻ nhỏ.