The external factors influenced the decision.
Dịch: Các yếu tố bên ngoài đã ảnh hưởng đến quyết định.
She painted the external walls of the house.
Dịch: Cô ấy đã sơn những bức tường bên ngoài của ngôi nhà.
bên ngoài
hướng ra ngoài
người bên ngoài
biểu hiện ra bên ngoài
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
người quản lý văn phòng
sự thiếu lịch sự hoặc lễ phép; hành xử thiếu tôn trọng
dơi (con)
xe thô sơ
kiêu ngạo, tự phụ
rút lui đầy tôn trọng
không kiểm soát con
văn phòng điều hành