The decision caused an outrage among the citizens.
Dịch: Quyết định đó đã gây ra sự phẫn nộ trong nhân dân.
She expressed her outrage over the unfair treatment.
Dịch: Cô đã bày tỏ sự phẫn nộ của mình về cách đối xử bất công.
sự phẫn nộ
cơn thịnh nộ
thái độ phẫn nộ
gây phẫn nộ
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
vòi sen, sự tắm vòi sen
thâu tóm sân chơi
an ủi, động viên
giá đỡ mái
Viện ngoại giao
lên chức bổng lộc
sự dễ thương
thức dậy