The decision caused an outrage among the citizens.
Dịch: Quyết định đó đã gây ra sự phẫn nộ trong nhân dân.
She expressed her outrage over the unfair treatment.
Dịch: Cô đã bày tỏ sự phẫn nộ của mình về cách đối xử bất công.
sự phẫn nộ
cơn thịnh nộ
thái độ phẫn nộ
gây phẫn nộ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Ống dẫn trứng
đảo Iceland
Cây tơ
vùng thắt lưng
bài luận giải thích
người quản lý cảng
nhiều nơi
mạch ngừng co giãn