I am under pressure to finish this project by Friday.
Dịch: Tôi đang chịu áp lực phải hoàn thành dự án này trước thứ Sáu.
She is under a lot of pressure at work.
Dịch: Cô ấy đang chịu rất nhiều áp lực trong công việc.
bị căng thẳng
bị gánh nặng
áp lực
07/11/2025
/bɛt/
người hâm mộ thể dục
người săn bắn hái lượm
trở thành diễn viên
quận đổi mới / khu vực đổi mới sáng tạo
phòng tiếp thị
sự làm giảm đi, sự làm cùn đi
Tỉnh Zaporizhzhia
thèm muốn, dâm đãng