I am under pressure to finish this project by Friday.
Dịch: Tôi đang chịu áp lực phải hoàn thành dự án này trước thứ Sáu.
She is under a lot of pressure at work.
Dịch: Cô ấy đang chịu rất nhiều áp lực trong công việc.
bị căng thẳng
bị gánh nặng
áp lực
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
hỏng, sụp đổ, phân tích
cảm thấy ấn tượng
Âm nhạc đương đại
tự chủ kinh tế
Sự xúc tiến, đẩy nhanh
Tiêu đúng chỗ
Ảnh lan truyền
Chứng chỉ trình độ thông thạo ngoại ngữ cấp C