He had to sell blood to survive.
Dịch: Anh ấy đã phải bán máu để sống sót.
Selling blood is not a sustainable way to make a living.
Dịch: Bán máu không phải là một cách bền vững để kiếm sống.
hiến máu để lấy tiền
người bán máu
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
môn bóng nước
động lực khởi nghiệp
dự toán ngân sách
Bất động sản hạng sang
xe thể thao
điện tiếp xúc
khỉ đầu chó
Sự kiện thảm đỏ