He was an operative in the CIA.
Dịch: Anh ấy là một đặc vụ của CIA.
The operative clause of the contract.
Dịch: Điều khoản có hiệu lực của hợp đồng.
công nhân
nhân viên
đặc vụ
hoạt động
vận hành
có tính vận hành
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
áo phông tay dài
ốc nước ngọt
giấy ghi nhớ
cái gai
Chỉ số khối cơ thể
các luật sư duy trì
đóng băng sự nghiệp
gián