He was an operative in the CIA.
Dịch: Anh ấy là một đặc vụ của CIA.
The operative clause of the contract.
Dịch: Điều khoản có hiệu lực của hợp đồng.
công nhân
nhân viên
đặc vụ
hoạt động
vận hành
có tính vận hành
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
giáo dục cảm xúc
nhiệm vụ lịch sử
Tàu chìm
casein
thở sâu
kiêng, tránh
Ngủ bù
dám nghĩ và làm