I need to make up for lost sleep this weekend.
Dịch: Tôi cần ngủ bù vào cuối tuần này.
After working all night, he tried to make up for lost sleep.
Dịch: Sau khi làm việc cả đêm, anh ấy đã cố gắng ngủ bù.
Ngủ bù
Lấy lại giấc ngủ đã mất
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Trình diễn ca khúc
dân chủ tham gia
bảo tồn hình ảnh
bùn
giáo dục sau trung học
cấu trúc gỗ
Giám sát truyền thông xã hội
Bánh mì thịt heo