Casein is the main protein found in milk.
Dịch: Casein là protein chính có trong sữa.
Many cheese products are made from casein.
Dịch: Nhiều sản phẩm phô mai được làm từ casein.
protein sữa
protein phô mai
caseinat
biến thành casein
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
tái cấu trúc công ty
cách mạng hóa, làm thay đổi một cách sâu sắc hoặc toàn diện
chửi rủa, nói tục
Một ngày du lịch là một ngày học hỏi
Cờ bạc
nghệ tây
kiểu cắt taper
lãi kép