We need to operationalize this strategy effectively.
Dịch: Chúng ta cần thực hiện hóa chiến lược này một cách hiệu quả.
The team was tasked with operationalizing the new policy.
Dịch: Nhóm đã được giao nhiệm vụ triển khai chính sách mới.
thực hiện
thực thi
sự thực hiện hóa
thực hiện hóa
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
học tập nhanh
Nồi chiên không dầu
Người ảnh hưởng không đáng tin cậy
cắt tỉa
ngất xỉu
Thực phẩm tại chợ
sự trao bằng
Con số ấn tượng