We need to operationalize this strategy effectively.
Dịch: Chúng ta cần thực hiện hóa chiến lược này một cách hiệu quả.
The team was tasked with operationalizing the new policy.
Dịch: Nhóm đã được giao nhiệm vụ triển khai chính sách mới.
thực hiện
thực thi
sự thực hiện hóa
thực hiện hóa
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Gia hạn giấy phép
Bài tiết, thải ra
toàn tháng
quá trình caramel hóa
sự gia tăng nhu cầu
nâng cao
Tiết kiệm tối đa
ưu đãi trên sóng