We need to elevate our standards.
Dịch: Chúng ta cần nâng cao tiêu chuẩn của mình.
The ceremony was meant to elevate the community's spirit.
Dịch: Lễ hội nhằm nâng cao tinh thần của cộng đồng.
nâng
kéo lên
sự nâng cao
được nâng cao
08/11/2025
/lɛt/
ghế hạng nhất
đánh chặn mục tiêu
trạm nướng thịt
để, nhằm mục đích
thánh sống visual
bánh ngô hoặc bánh yến mạch
lực lượng chức năng liên ngành
thuộc về, là của