We need to elevate our standards.
Dịch: Chúng ta cần nâng cao tiêu chuẩn của mình.
The ceremony was meant to elevate the community's spirit.
Dịch: Lễ hội nhằm nâng cao tinh thần của cộng đồng.
nâng
kéo lên
sự nâng cao
được nâng cao
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Công nghệ sinh học y học
cây lúa
vườn nho
đối thủ hung dữ
các chiến lược sư phạm
Lựu đạn gây choáng
hàng tấn bánh kẹo
đông đúc