We need to elevate our standards.
Dịch: Chúng ta cần nâng cao tiêu chuẩn của mình.
The ceremony was meant to elevate the community's spirit.
Dịch: Lễ hội nhằm nâng cao tinh thần của cộng đồng.
nâng
kéo lên
sự nâng cao
được nâng cao
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Người chú ý, người có ý thức
thối, hỏng
mùa giải sắp tới
Điều trị gàu
Sinh vật phù du thực vật
ngành công nghiệp chủ chốt
cái thìa
Giải Hạng Nhất