The observance of the rules is essential for safety.
Dịch: Sự tuân thủ các quy định là rất cần thiết để đảm bảo an toàn.
They held a special service in observance of the holiday.
Dịch: Họ đã tổ chức một buổi lễ đặc biệt để kỷ niệm ngày lễ.
sự tuân thủ
sự quan sát
người quan sát
quan sát
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
căn cứ nổi dậy
xe tự hành, thuộc về
ngành kinh doanh nhà hàng
gia đình yêu thương
nữ chiến binh
cung lửa
cá voi
Thời kỳ đồ đá cũ