The observance of the rules is essential for safety.
Dịch: Sự tuân thủ các quy định là rất cần thiết để đảm bảo an toàn.
They held a special service in observance of the holiday.
Dịch: Họ đã tổ chức một buổi lễ đặc biệt để kỷ niệm ngày lễ.
sự tuân thủ
sự quan sát
người quan sát
quan sát
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
trung uý
công tắc
chăm lo việc học
thuốc gây tê
không khí vui vẻ
tình trạng cháy phòng
sự phụ thuộc
tài liệu giải thích