The observance of the rules is essential for safety.
Dịch: Sự tuân thủ các quy định là rất cần thiết để đảm bảo an toàn.
They held a special service in observance of the holiday.
Dịch: Họ đã tổ chức một buổi lễ đặc biệt để kỷ niệm ngày lễ.
sự tuân thủ
sự quan sát
người quan sát
quan sát
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sự đồng thuận
lựa chọn tốt nhất
cái chết bất ngờ
cải thiện
danh dự, vinh dự
sung quỹ Nhà nước
Số thuế cá nhân
Thiết bị dùng trong trang trại hoặc nhà máy sữa để sản xuất, chế biến hoặc bảo quản các sản phẩm từ sữa