The observer noted the details of the event.
Dịch: Người quan sát đã ghi lại các chi tiết của sự kiện.
As an observer, she had a unique perspective on the situation.
Dịch: Là một người quan sát, cô ấy có một góc nhìn độc đáo về tình huống.
khán giả
nhân chứng
quan sát
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
chi phí vận chuyển
làm mất lớp
khoản yêu cầu được bảo đảm
tính cách dễ chịu
doanh nghiệp mới
Chấn thương dây thần kinh thị giác
những năm tháng đỉnh cao
thịt mềm