The observer noted the details of the event.
Dịch: Người quan sát đã ghi lại các chi tiết của sự kiện.
As an observer, she had a unique perspective on the situation.
Dịch: Là một người quan sát, cô ấy có một góc nhìn độc đáo về tình huống.
khán giả
nhân chứng
quan sát
10/09/2025
/frɛntʃ/
đội ngũ phi hành gia
bí quyết giữ gìn
phương pháp nghiên cứu
Tuần hoàn vi mạch
Giải ngố tài chính
thuốc tăng cường
Kéo co
sự đơn điệu