This car belongs to the luxury segment.
Dịch: Chiếc xe này thuộc phân khúc hạng sang.
The company aims to dominate the luxury segment market.
Dịch: Công ty này nhắm đến việc thống trị thị trường phân khúc hạng sang.
đường cong, khúc khuỷu (của con sông hoặc con đường); đi lang thang, đi quanh co