This car belongs to the luxury segment.
Dịch: Chiếc xe này thuộc phân khúc hạng sang.
The company aims to dominate the luxury segment market.
Dịch: Công ty này nhắm đến việc thống trị thị trường phân khúc hạng sang.
phân khúc cao cấp
12/06/2025
/æd tuː/
bạn
cải thiện sức khỏe
hạt bầu
SựQuan phòng, sự lo xa
tiền bị mất
thu hoạch
đường chéo
chấp thuận