This car belongs to the luxury segment.
Dịch: Chiếc xe này thuộc phân khúc hạng sang.
The company aims to dominate the luxury segment market.
Dịch: Công ty này nhắm đến việc thống trị thị trường phân khúc hạng sang.
phân khúc cao cấp
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Điểm số kém
Thái Lan và toàn cầu
giải pháp hợp lý
Thực vật ven bờ
Thiết bị lặn bằng ống thở
đất phù sa
xe buýt vận chuyển
Thanh tra đột xuất