His obliviousness to the danger saved him.
Dịch: Sự không nhận thức về nguy hiểm của anh ấy đã cứu anh ấy.
She showed complete obliviousness to their presence.
Dịch: Cô ấy hoàn toàn không để ý đến sự hiện diện của họ.
năm phụ, năm bù (thêm vào để điều chỉnh lịch dựa trên chu kỳ thiên văn hoặc lịch sử)