His obliviousness to the danger saved him.
Dịch: Sự không nhận thức về nguy hiểm của anh ấy đã cứu anh ấy.
She showed complete obliviousness to their presence.
Dịch: Cô ấy hoàn toàn không để ý đến sự hiện diện của họ.
Sự không nhận thức
Sự thiếu hiểu biết
Sự hay quên
không nhận thức, đãng trí
20/11/2025
chậu hoa
Cỏ ao
Giải phẫu
những trận đấu gây cấn
khách hàng doanh nghiệp
hơn
muối biển
mạnh mẽ, hùng mạnh