His negligence led to the accident.
Dịch: Sự cẩu thả của anh ta đã dẫn đến tai nạn.
Negligence in maintaining equipment can cause serious problems.
Dịch: Sự thiếu chú ý trong việc bảo trì thiết bị có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng.
sự bất cẩn
sự lơ là
cẩu thả
lơ là
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Nhóm bạn
Hệ sinh thái game tại Việt Nam
thật thà, ngay thẳng
cháo thịt băm
cua đồng
Thuận chân trái
Trang phục được treo hoặc xếp lại một cách nghệ thuật.
sự lãnh đạo nhóm