A nurturing family provides love and support.
Dịch: Một gia đình nuôi dưỡng cung cấp tình yêu và sự hỗ trợ.
Children thrive in a nurturing family environment.
Dịch: Trẻ em phát triển tốt trong môi trường gia đình nuôi dưỡng.
Gia đình hỗ trợ
Gia đình chăm sóc
nuôi dưỡng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
thuộc về bầu trời, thiên thể
Chu kỳ kinh tế
tìm ra, hiểu ra
hình thành
thông thoáng, không bị tắc nghẽn
túi bùn
Quả khế chua
Người mua hàng lẻ