I sent her a comforting message after the accident.
Dịch: Tôi đã gửi cho cô ấy một tin nhắn an ủi sau vụ tai nạn.
It was a comforting message to hear during a difficult time.
Dịch: Đó là một tin nhắn an ủi để nghe trong thời điểm khó khăn.
tin nhắn trấn an
tin nhắn xoa dịu
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
đặt lên, treo lên
ánh sáng
đánh giá tiến độ
quả chanh dây
lĩnh vực nghệ thuật
Bấm huyệt
Khát vọng nghề nghiệp
Chứng ngủ rũ