The ship turned to larboard to avoid the rocks.
Dịch: Con tàu đã quay sang bên trái để tránh những tảng đá.
He was instructed to steer the vessel larboard.
Dịch: Anh ấy được chỉ dẫn điều khiển tàu sang bên trái.
bên cảng
tính bên trái
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
chi tiêu cá nhân
nghiên cứu tiền lâm sàng
Cục trinh thám
Huy động nguồn lực
Đốt phòng trọ
Kinh tế quốc tế
bánh xèo
cây xanh, giàn nho