The ship turned to larboard to avoid the rocks.
Dịch: Con tàu đã quay sang bên trái để tránh những tảng đá.
He was instructed to steer the vessel larboard.
Dịch: Anh ấy được chỉ dẫn điều khiển tàu sang bên trái.
bên cảng
tính bên trái
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
cầu địa cầu, quả địa cầu
cải thiện độ đều màu da
Hệ thống hỗ trợ lái xe nâng cao
hệ thống quản lý dữ liệu
Giao tiếp bằng văn bản
thiết bị đầu ra
lá salad
Liên doanh