They exchanged nuptial vows in a beautiful ceremony.
Dịch: Họ đã trao đổi lời thề hôn nhân trong một buổi lễ đẹp.
The nuptial celebration was held in a grand hall.
Dịch: Buổi lễ kỷ niệm hôn nhân được tổ chức trong một hội trường lớn.
thuộc về hôn nhân
thuộc về cô dâu
lễ cưới
lễ cưới (số nhiều)
07/11/2025
/bɛt/
Mì, bún
lòng từ bi, sự độ lượng
Học tốt
phần thịt
nâng lên, nuôi dưỡng
triều đại giáo hoàng mới
Nhà thiết kế cơ thể
lãi suất hàng năm