Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "marital"

noun
Marital conflict
/ˈmærɪtl̩ ˈkɒnflɪkt/

Xung đột hôn nhân

noun
marital finances
/ˈmærɪtl̩ faɪˈnænsɪz/

tài chính hôn nhân

noun
moment of marital bliss
/ˈmoʊmənt əv ˈmærɪtəl blɪs/

khoảnh khắc bà xã

noun
marital happiness
/ˈmærɪtəl ˈhæpinəs/

Hôn nhân viên mãn

noun
marital discord
/ˈmærɪtl dɪsˌkɔːrd/

Sự bất hòa trong hôn nhân

noun
marital scandal
/ˈmærɪtl ˈskændl/

bê bối ngoại tình

noun
marital problems
/ˈmærɪtl̩ ˈprɒbləmz/

những vấn đề trong hôn nhân

noun
marital breakdown
/ˈmærɪtl ˈbreɪkdaʊn/

đổ vỡ trong hôn nhân

noun
extramarital sex
/ˌekstrəmˈærɪtl seks/

ngoại tình

noun
marital relationship
/ˈmærɪtl̩ rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ vợ chồng

noun
marital life
/ˈmærɪtl̩ laɪf/

cuộc sống hôn nhân

noun
marital bond
/ˈmɑːrɪtəl bɒnd/

mối ràng buộc hôn nhân

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY