Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bridal"

noun
Bridal portraits
/ˈbraɪdl ˈpɔːrtrəts/

Ảnh chân dung cô dâu

noun
bridal accessories
/ˈbraɪ.dəl əkˈsɛs.ər.iz/

Phụ kiện dành cho cô dâu

noun
bridal transport
/ˈbraɪ.dəl ˈtræn.spɔːrt/

Phương tiện vận chuyển cho cô dâu trong lễ cưới.

noun
bridal dress
/ˈbraɪ.dəl drɛs/

váy cưới

noun
bridal gown
/ˈbraɪdəl ɡaʊn/

váy cô dâu

noun
bridal shower
/ˈbraɪ.dəl ˈʃaʊ.ər/

tiệc tắm cho cô dâu

noun
bridal bouquet
/ˈbraɪdəl baʊˈkeɪ/

bouquet cô dâu

noun
bridal holiday
/ˈbraɪdəl ˈhɒlɪdeɪ/

kỳ nghỉ cưới

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY