Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bridal"

noun
Bridal portraits
/ˈbraɪdl ˈpɔːrtrəts/

Ảnh chân dung cô dâu

noun
bridal accessories
/ˈbraɪ.dəl əkˈsɛs.ər.iz/

Phụ kiện dành cho cô dâu

noun
bridal transport
/ˈbraɪ.dəl ˈtræn.spɔːrt/

Phương tiện vận chuyển cho cô dâu trong lễ cưới.

noun
bridal dress
/ˈbraɪ.dəl drɛs/

váy cưới

noun
bridal gown
/ˈbraɪdəl ɡaʊn/

váy cô dâu

noun
bridal shower
/ˈbraɪ.dəl ˈʃaʊ.ər/

tiệc tắm cho cô dâu

noun
bridal bouquet
/ˈbraɪdəl baʊˈkeɪ/

bouquet cô dâu

noun
bridal holiday
/ˈbraɪdəl ˈhɒlɪdeɪ/

kỳ nghỉ cưới

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY