The nude photo scandal led to his resignation.
Dịch: Vụ scandal ảnh khoả thân đã dẫn đến việc ông ta từ chức.
She was caught in a nude photo scandal.
Dịch: Cô ấy bị vướng vào một vụ scandal ảnh khoả thân.
scandal ảnh trần trụi
ảnh nude gây scandal
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
mô hình hóa khái niệm
khoảnh khắc có một không hai
Vai trò quan trọng
danh sách nhiệm vụ
người giám sát thực tập
kết giao với ai đó, giao du với ai đó
Ngày đầu tháng
số hiệu mẫu