The nude photo scandal led to his resignation.
Dịch: Vụ scandal ảnh khoả thân đã dẫn đến việc ông ta từ chức.
She was caught in a nude photo scandal.
Dịch: Cô ấy bị vướng vào một vụ scandal ảnh khoả thân.
scandal ảnh trần trụi
ảnh nude gây scandal
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Giao tiếp kém chất lượng
tiếp xúc vật lý
ly hôn
Nước ô nhiễm
khu vực chuẩn bị thực phẩm
đại diện sinh viên
chi phí mua lại, giá phí thu được
Sóng triều