The mother is nourishing her baby with breast milk.
Dịch: Người mẹ đang nuôi dưỡng em bé bằng sữa mẹ.
These vegetables are nourishing and rich in vitamins.
Dịch: Những loại rau này rất bổ dưỡng và giàu vitamin.
nuôi dưỡng
duy trì
dinh dưỡng
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
chăm lo việc học
tối ưu
ông (nội, ngoại)
Đáng mến, dễ thương
cảm xúc tích cực, năng lượng tích cực
định dạng trình bày
tiệc trà
giấy tờ tùy thân