The mother is nourishing her baby with breast milk.
Dịch: Người mẹ đang nuôi dưỡng em bé bằng sữa mẹ.
These vegetables are nourishing and rich in vitamins.
Dịch: Những loại rau này rất bổ dưỡng và giàu vitamin.
nuôi dưỡng
duy trì
dinh dưỡng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
giày tây
thủ thuật hack dáng
câm lặng, không nói được, thường do xấu hổ hoặc lo lắng
chiến lược gây sức ép
tư duy đổi mới
thiết kế hợp thời trang
Thông tin liên lạc
hệ bạch huyết