The mother nourishes her child with love.
Dịch: Người mẹ nuôi dưỡng con mình bằng tình yêu.
It is important to nourish your body with healthy food.
Dịch: Điều quan trọng là nuôi dưỡng cơ thể bạn bằng thực phẩm lành mạnh.
duy trì
cho ăn
dinh dưỡng
nuôi dưỡng
12/06/2025
/æd tuː/
quen thuộc
ưu tiên
hàm số lượng giác
phát hiện quan trọng
hiện tại và tương lai
bồi bổ cơ thể
hình ảnh thu hút
khoảnh khắc thích thú