I love reading comic books in my free time.
Dịch: Tôi thích đọc sách truyện tranh vào thời gian rảnh.
The comic book series became a bestseller.
Dịch: Loạt sách truyện tranh này đã trở thành sách bán chạy nhất.
tiểu thuyết đồ họa
truyện tranh ngắn
truyện tranh
minh họa
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
món ăn cay
phục hồi rõ rệt
quyết liệt hiện nay
khó chịu ở khớp
mức thuế
tán dương, ca ngợi
tinh thần bảo vệ
nguy cơ tai nạn sông nước