The close-knit sisterhood always supports each other.
Dịch: Hội chị em thân thiết luôn ủng hộ lẫn nhau.
Their close-knit sisterhood has lasted for many years.
Dịch: Tình chị em thân thiết của họ đã kéo dài nhiều năm.
nhóm bạn thân nữ
tình chị em
gắn bó
chị em
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
các sinh vật nhiệt đới
Kêu gọi góp tiền
nhắc nhở về sự chết
người thích giao tiếp xã hội
giấy đầu tư
cuống tua
Bữa tối đặc biệt
bóp còi liên tục