The close-knit sisterhood always supports each other.
Dịch: Hội chị em thân thiết luôn ủng hộ lẫn nhau.
Their close-knit sisterhood has lasted for many years.
Dịch: Tình chị em thân thiết của họ đã kéo dài nhiều năm.
nhóm bạn thân nữ
tình chị em
gắn bó
chị em
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
lấy lại tiền
Ngủ trong xe
các luật sư ICC
Cánh gà
đậu xanh
tai nạn kinh hoàng
cốc ánh kim
dũng cảm gửi tàu