She bought a high-end car to impress her clients.
Dịch: Cô ấy mua một chiếc xe cao cấp để gây ấn tượng với khách hàng.
The dealership specializes in high-end cars.
Dịch: Cửa hàng này chuyên về các xe cao cấp.
xe sang trọng
xe cao cấp
sang trọng
xa hoa, sang trọng
12/09/2025
/wiːk/
đáng kinh ngạc
cá đuối bay
người đó
CB điện
Ngai vàng triều Nguyễn
Sự chuẩn bị trà
Thịt heo chua ngọt
Lên đồ chặt chém