She bought a high-end car to impress her clients.
Dịch: Cô ấy mua một chiếc xe cao cấp để gây ấn tượng với khách hàng.
The dealership specializes in high-end cars.
Dịch: Cửa hàng này chuyên về các xe cao cấp.
xe sang trọng
xe cao cấp
sang trọng
xa hoa, sang trọng
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
khu vực dịch vụ độc lập
đường di chuyển rối
nét gái Thái
bão điện
Sự sung sướng tột độ, sự ngây ngất
cụ thể, đặc biệt
thua đậm nhất trong lịch sử
biểu tượng hòa bình