She bought a high-end car to impress her clients.
Dịch: Cô ấy mua một chiếc xe cao cấp để gây ấn tượng với khách hàng.
The dealership specializes in high-end cars.
Dịch: Cửa hàng này chuyên về các xe cao cấp.
xe sang trọng
xe cao cấp
sang trọng
xa hoa, sang trọng
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
thế giới hiện đại
khu vực công nghiệp tư nhân
đồ chơi hồ bơi
ấm trà
giới tính đối lập
Ban nhạc
tăng trưởng dài hạn
dối trá, lừa dối