The notoriety of the criminal spread throughout the city.
Dịch: Sự nổi tiếng của kẻ phạm tội lan rộng khắp thành phố.
He gained notoriety for his controversial statements.
Dịch: Ông đã trở nên nổi tiếng vì những phát biểu gây tranh cãi.
bản ghi âm hoặc chương trình phát sóng kỹ thuật số mà người nghe có thể tải xuống hoặc phát trực tuyến