The notoriety of the criminal spread throughout the city.
Dịch: Sự nổi tiếng của kẻ phạm tội lan rộng khắp thành phố.
He gained notoriety for his controversial statements.
Dịch: Ông đã trở nên nổi tiếng vì những phát biểu gây tranh cãi.
Bệnh glôcôm, một tình trạng gây áp lực trong mắt dẫn đến tổn thương thần kinh thị giác.