She wears a ring on her pinky.
Dịch: Cô ấy đeo nhẫn ở ngón út.
He raised his pinky while drinking tea.
Dịch: Anh ấy nâng ngón út khi uống trà.
I accidentally cut my pinky while chopping vegetables.
Dịch: Tôi vô tình cắt ngón út khi thái rau.
ngón tay út
ngón tay thứ năm
tính chất ngón út
20/11/2025
ánh trăng thuần khiết
lịch thiệp, ân cần
Điểm số công bằng
hạng cân welterweight (trong quyền anh)
kín miệng, không hay nói
hình lục giác
cấu trúc hình bát
liên kết