The sea waves crashed against the shore.
Dịch: Sóng biển đập vào bờ.
He was mesmerized by the rhythmic motion of the sea waves.
Dịch: Anh bị thôi miên bởi chuyển động nhịp nhàng của sóng biển.
sóng biển đại dương
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
hoa sao nháo
Hợp tác với nông dân
chất tẩy rau củ
luật sư tư vấn
Bình thường, thông thường
Thiếu máu não
nguồn tài nguyên quý giá
tác nhân gây ra bão