The airline offers a luxury class for its premium passengers.
Dịch: Hãng hàng không cung cấp dịch vụ hạng sang cho hành khách cao cấp của mình.
She always travels in luxury class for comfort.
Dịch: Cô ấy luôn đi hạng cao cấp để thoải mái.
lớp hạng sang
lớp cao cấp
sang trọng
xa xỉ
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
dữ liệu nhạy cảm
lo âu, lo lắng
thành tựu vĩ đại nhất
người yêu thích động vật
tượng trưng
thế hệ thành đạt
giảm thiểu lũ lụt
đầm lầy