The airline offers a luxury class for its premium passengers.
Dịch: Hãng hàng không cung cấp dịch vụ hạng sang cho hành khách cao cấp của mình.
She always travels in luxury class for comfort.
Dịch: Cô ấy luôn đi hạng cao cấp để thoải mái.
lớp hạng sang
lớp cao cấp
sang trọng
xa xỉ
12/09/2025
/wiːk/
trưng bày nghệ thuật
Sự thiếu thốn tình cảm
gỡ lỗi
cá nhân thiệt thòi
tài liệu được chứng nhận
khả năng cảm nhận, sự nhạy cảm
quyết định đầy thách thức
Các cầu thủ trẻ thuộc học viện bóng đá