The airline offers a luxury class for its premium passengers.
Dịch: Hãng hàng không cung cấp dịch vụ hạng sang cho hành khách cao cấp của mình.
She always travels in luxury class for comfort.
Dịch: Cô ấy luôn đi hạng cao cấp để thoải mái.
lớp hạng sang
lớp cao cấp
sang trọng
xa xỉ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
gương phản xạ
nếu cần thiết
người đạt thành tích vượt trội
thời điểm này
thảm
cá thể thao
căn cứ quân sự
thùng chứa phân compost