The airline offers a luxury class for its premium passengers.
Dịch: Hãng hàng không cung cấp dịch vụ hạng sang cho hành khách cao cấp của mình.
She always travels in luxury class for comfort.
Dịch: Cô ấy luôn đi hạng cao cấp để thoải mái.
lớp hạng sang
lớp cao cấp
sang trọng
xa xỉ
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Cõi mạng
thời đại toàn cầu
bảo vệ phẩm giá con người
khoai môn tím
nước đá
sự phục hồi, sự cải tạo
thiết bị đọc dấu vân tay
sống với đam mê