I decided not to donate to that charity.
Dịch: Tôi quyết định không quyên góp cho tổ chức từ thiện đó.
He chose not to donate blood.
Dịch: Anh ấy đã chọn không hiến máu.
từ chối quyên góp
từ chối hiến tặng
việc không quyên góp
quyên góp
28/06/2025
/ˈɡæstrɪk ɪnfləˈmeɪʃən/
Mạng xã hội
cuộc thi biểu diễn
cảnh quay mạo hiểm, trò mạo hiểm
món hầm hoặc món om, công thức nấu món hầm
thiết bị tạo ra niềm vui
nhạc sống
xương sọ
cuộn tóc