I decided not to donate to that charity.
Dịch: Tôi quyết định không quyên góp cho tổ chức từ thiện đó.
He chose not to donate blood.
Dịch: Anh ấy đã chọn không hiến máu.
từ chối quyên góp
từ chối hiến tặng
việc không quyên góp
quyên góp
03/09/2025
/ˈweɪstɪŋ ˈsɪnˌdroʊm/
tách rác tái chế
làm rỗng, lột sạch (thường là cá hoặc các loại thực phẩm khác)
dự án âm nhạc
việc cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ ăn sữa qua bình sữa
giai đoạn cuối
truy cập Facebook
yếu tố then chốt
tiền thù lao dựa trên thời gian