The rough surface will abrade your skin.
Dịch: Bề mặt thô sẽ cọ xát vào da của bạn.
He used sandpaper to abrade the wood.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng giấy nhám để mài mòn gỗ.
cạo
mài mòn
sự cọ xát
vật liệu mài mòn
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Chăn nuôi gia súc
điện thoại di động
tham gia các hoạt động địa phương
các cơ sở hiện đại, cập nhật
người dân bức xúc
thực tập
chất xúc tác xã hội
biểu đạt sáng tạo