I need to do a shift swap with my colleague this week.
Dịch: Tôi cần hoán đổi ca làm với đồng nghiệp của mình trong tuần này.
She arranged a shift swap to cover for her friend.
Dịch: Cô ấy đã sắp xếp để hoán đổi ca làm để thay cho bạn của mình.
thay đổi ca
hoán đổi công việc
ca làm
hoán đổi
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
có nhiều mắt, có mấu
chỉ số insulin
triều kém
Hydro
sự ngu đần; sự buồn tẻ
Hệ vi sinh vật trong ruột
giày chạy trail
Trang điểm tối giản