The news film highlighted the major events of the year.
Dịch: Phim tin tức đã làm nổi bật các sự kiện chính trong năm.
She watched a news film about climate change.
Dịch: Cô ấy đã xem một phim tin tức về biến đổi khí hậu.
phim tin tức
phim tài liệu
tin tức
báo cáo
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
được coi là, được xem là
hành vi phạm tội
bệnh nhân trong khoa
trách nhiệm chung
thời gian trôi qua
nhà khoa học thực vật
Nhạt nhẽo, không có vị
thuộc chiều không gian ba chiều; có chiều sâu, chiều rộng và chiều cao