The audience cheers loudly after the performance.
Dịch: Khán giả reo hò lớn sau buổi biểu diễn.
Audience cheers filled the stadium as the team won.
Dịch: Tiếng reo hò của khán giả vang vọng khắp sân vận động khi đội nhà chiến thắng.
Đám đông vỗ tay
Người xem reo hò
Sự reo hò
Reo hò
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Quản lý các bên liên quan
áo len ngắn tay
quá trình lưu trữ tạm thời dữ liệu để phát lại mà không bị gián đoạn
sự đáp lại, lời đáp trả
duy trì liên lạc
Cống phẩm vĩnh viễn
phòng điều hành
Lễ hội Đoan Ngọ