The audience cheers loudly after the performance.
Dịch: Khán giả reo hò lớn sau buổi biểu diễn.
Audience cheers filled the stadium as the team won.
Dịch: Tiếng reo hò của khán giả vang vọng khắp sân vận động khi đội nhà chiến thắng.
Đám đông vỗ tay
Người xem reo hò
Sự reo hò
Reo hò
16/09/2025
/fiːt/
câu lạc bộ khúc côn cầu
không khí học tập
khung hành chính
Thang cảm xúc
lượng mưa vượt trội
Đó rồi, vậy là bạn đã đến hoặc đã làm xong
gỏi tôm thịt heo
Viêm kéo dài