The audience cheers loudly after the performance.
Dịch: Khán giả reo hò lớn sau buổi biểu diễn.
Audience cheers filled the stadium as the team won.
Dịch: Tiếng reo hò của khán giả vang vọng khắp sân vận động khi đội nhà chiến thắng.
Đám đông vỗ tay
Người xem reo hò
Sự reo hò
Reo hò
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
Phương pháp nuôi dạy con
gần đây
rạp xiếc
bảng trắng tương tác
kiểm tra lại
chấp nhận, khoan dung
mảnh vỡ vương vãi
quản lý chất thải bền vững