Neither of the options is suitable.
Dịch: Không lựa chọn nào phù hợp.
She likes neither tea nor coffee.
Dịch: Cô ấy không thích trà cũng không thích cà phê.
không ai trong hai
không ai trong số đó
không ai trong số hai
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
khu vực nông thôn
người có phẩm hạnh
chắc, rắn, vững chắc
khởi đầu tưng bừng
công việc nhỏ
Nữ hoàng mối
động vật ăn cỏ có hình dáng thanh mảnh, thường sống ở vùng đồng cỏ
sự cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần các cơ quan trong vùng chậu hoặc vùng bụng, thường để điều trị ung thư hoặc các bệnh lý nghiêm trọng khác