She spoke courteously to her guests.
Dịch: Cô ấy nói chuyện hòa nhã với khách của mình.
He courteously offered his seat to the elderly lady.
Dịch: Anh ấy lịch sự nhường chỗ ngồi cho bà lão.
lịch sự
ân cần, tử tế
lịch sự, sự nhã nhặn
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
quyết định đón con
Thu nhập xuất khẩu
tiết kiệm sau
thận trọng
đêm Chủ nhật
chế độ Việt Nam
hoạt hình 3D
Vây cá, mang cá