She spoke courteously to her guests.
Dịch: Cô ấy nói chuyện hòa nhã với khách của mình.
He courteously offered his seat to the elderly lady.
Dịch: Anh ấy lịch sự nhường chỗ ngồi cho bà lão.
lịch sự
ân cần, tử tế
lịch sự, sự nhã nhặn
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Vải denim hiện đại
Dây buộc tóc
gia đình gắn bó chặt chẽ
hoa đào và hoa mận
hen suyễn dị ứng
tiến thêm bước nữa
dẫn đầu bảng xếp hạng
điều tra nguyên nhân