Public opinion continues to monitor the progress of the project.
Dịch: Dư luận tiếp tục theo dõi tiến độ của dự án.
Public opinion continues to monitor the government's policies.
Dịch: Dư luận tiếp tục theo dõi các chính sách của chính phủ.
dư luận tiếp tục theo dõi
công chúng tiếp tục theo dõi
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Sự tiếp xúc da trần
ván tường
ngón út
tính lập dị, kỳ dị
hồ công cộng
Sách bán chạy
tỷ lệ đều đặn, ổn định
trình soạn thảo văn bản