The neighborhood police are responsible for maintaining safety in the area.
Dịch: Cảnh sát khu vực có trách nhiệm duy trì an ninh trong khu vực.
She reported the suspicious activity to the neighborhood police.
Dịch: Cô ấy đã báo cáo hoạt động nghi ngờ cho cảnh sát khu vực.
thuộc về thiên văn học, liên quan đến thiên văn học hoặc các hiện tượng vũ trụ