The savory sauce enhanced the flavor of the dish.
Dịch: Sốt đậm đà đã làm tăng hương vị của món ăn.
She poured the savory sauce over the grilled meat.
Dịch: Cô ấy rưới sốt đậm đà lên thịt nướng.
Hạn chế về môi trường, các giới hạn hoặc ràng buộc do các yếu tố môi trường gây ra nhằm kiểm soát hoặc hạn chế các hoạt động hoặc phát triển
Bạn mong đợi điều gì ở tôi?