The negotiator managed to reach a compromise.
Dịch: Người đàm phán đã đạt được một thỏa thuận.
She is a skilled negotiator in international relations.
Dịch: Cô ấy là một người đàm phán tài năng trong quan hệ quốc tế.
người hòa giải
người trung gian
cuộc đàm phán
đàm phán
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
định kiến
hờn dỗi, làm bộ mặt buồn
sự nhấn chìm
Tiềm năng debut
hoa
trải nghiệm giải trí
kẹo thạch
Khai thác toàn diện