The negotiator managed to reach a compromise.
Dịch: Người đàm phán đã đạt được một thỏa thuận.
She is a skilled negotiator in international relations.
Dịch: Cô ấy là một người đàm phán tài năng trong quan hệ quốc tế.
Bài हिट vượt thời gian (ám chỉ một bài hát hay, nổi tiếng và có giá trị lâu dài)