The negotiator managed to reach a compromise.
Dịch: Người đàm phán đã đạt được một thỏa thuận.
She is a skilled negotiator in international relations.
Dịch: Cô ấy là một người đàm phán tài năng trong quan hệ quốc tế.
người hòa giải
người trung gian
cuộc đàm phán
đàm phán
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Sự đơn giản
cư dân Singapore
Dinh dưỡng dành cho người ăn chay
tỷ lệ lạm phát
tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp
Thị trường xuất khẩu
ngày báo cáo
chu đáo, ân cần