The negotiator managed to reach a compromise.
Dịch: Người đàm phán đã đạt được một thỏa thuận.
She is a skilled negotiator in international relations.
Dịch: Cô ấy là một người đàm phán tài năng trong quan hệ quốc tế.
người hòa giải
người trung gian
cuộc đàm phán
đàm phán
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Phương tiện giao thông
đội phản ứng khẩn cấp
đẩy cửa xe buýt
sỏi mật
quan điểm đa dạng
khung cảnh hàng trăm người
nhà ở được trợ cấp
máy ghi âm