She has a lot of debut potential.
Dịch: Cô ấy có rất nhiều tiềm năng debut.
His debut potential is very high.
Dịch: Tiềm năng debut của anh ấy rất cao.
Khả năng được ra mắt
Triển vọng được debut
debut, ra mắt
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
phát hiện thông báo
Sai quy định
nếu bạn muốn
Cảm thấy thoải mái, không ngần ngại
đoạn qua cầu
nhái vũ đạo
Liên tiếp ở Nhật Bản
khoa học xây dựng