She has a lot of debut potential.
Dịch: Cô ấy có rất nhiều tiềm năng debut.
His debut potential is very high.
Dịch: Tiềm năng debut của anh ấy rất cao.
Khả năng được ra mắt
Triển vọng được debut
debut, ra mắt
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
đường ngập sâu
trao đổi với Mỹ
Sự ngừng hoạt động công nghiệp
Chỉ Australia, đặc biệt là khi nói đến văn hóa và phong cách sống của người dân nơi đây.
ngành công nghiệp chiến lược
Điều kiện sống đầy đủ
chưa từng gặp nhau
kẻ troll, người gây rối trên mạng