The submersion of the ship was a tragic event.
Dịch: Sự nhấn chìm của con tàu là một sự kiện bi thảm.
He experienced submersion in the underwater world while diving.
Dịch: Anh ấy đã trải nghiệm sự ngâm mình trong thế giới dưới nước khi lặn.
sự ngâm
sự thấm nước
sự chìm xuống
nhấn chìm
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sự lang thang trong tâm trí
thu hồi drone
Người lặn biển sử dụng thiết bị lặn (scuba) để thở dưới nước.
Vòng bảng
đoàn đại biểu quốc gia
Nỗi buồn trong lòng
không gian dễ chịu
Cấp độ nghề nghiệp trung cấp