The submersion of the ship was a tragic event.
Dịch: Sự nhấn chìm của con tàu là một sự kiện bi thảm.
He experienced submersion in the underwater world while diving.
Dịch: Anh ấy đã trải nghiệm sự ngâm mình trong thế giới dưới nước khi lặn.
sự ngâm
sự thấm nước
sự chìm xuống
nhấn chìm
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
mặt khác; thay vào đó
Hành vi quấy rối hoặc bắt nạt qua mạng internet
động lượng
dịch vụ khách hàng
sự cản trở, trở ngại
đầu tư trúng đậm
người tham gia nghiên cứu
mã giao dịch