She neatly folded the clothes.
Dịch: Cô ấy gấp quần áo một cách gọn gàng.
The room was neatly arranged.
Dịch: Căn phòng được sắp xếp ngăn nắp.
gọn gàng
có trật tự
gọn gàng, ngăn nắp
sự gọn gàng, sự ngăn nắp
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
cây cọ dầu
thao tác xóa
thi thể đã được bảo quản
Vụ bê bối gian lận
lớp đại trà
Người kiểm tra an toàn
lợi thế tài chính
ngành công nghiệp may mặc