Her neatness impressed everyone at the event.
Dịch: Sự gọn gàng của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện.
Neatness is an important quality in a workspace.
Dịch: Sự gọn gàng là một phẩm chất quan trọng trong một không gian làm việc.
sự ngăn nắp
sự trật tự
gọn gàng
làm gọn gàng
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
da căng bóng
khu trung tâm
tích lũy năng lượng
mứt agar
sự kết hợp từ
hàng hóa đã được niêm phong
sự tiếp nhận không qua trung gian
cuộc họp lớp