She has a neat appearance.
Dịch: Cô ấy có một vóc dáng gọn gàng.
His neat appearance impressed everyone.
Dịch: Vóc dáng gọn gàng của anh ấy gây ấn tượng với mọi người.
dáng người cân đối
dáng người thanh mảnh
gọn gàng
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
khuấy động sân khấu
Hớ hênh, không chuẩn bị trước
Thanh cứng hoặc bộ phận dùng để làm cứng hoặc tăng cường độ cứng cho một vật thể
phát triển cùng nhau
Gia sư, việc dạy kèm
tự lái, tự động lái
chọn trường chọn ngành
không có sẵn