We need to investigate the source of the leak.
Dịch: Chúng ta cần điều tra nguồn gốc của vụ rò rỉ.
The police are investigating the source of the information.
Dịch: Cảnh sát đang điều tra nguồn gốc thông tin.
Truy tìm nguồn gốc
Xác định nguồn gốc
cuộc điều tra
điều tra
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
củng cố
người có nguồn gốc đa sắc tộc
thuộc về robot; có tính chất giống robot
Người Mỹ gốc Phi
cảm thấy xa lạ, cô lập
thiền
Đi bộ hai chân
gia hạn giấy phép